сахарница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сахарница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sáharnica |
khoa học | saxarnica |
Anh | sakharnitsa |
Đức | sacharniza |
Việt | xakharnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сахарница gc
Tham khảo[sửa]
- "сахарница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)