Bước tới nội dung

сборочная

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

сборочная группа ck.

  1. Tổ lắp ráp.

Tham khảo

[sửa]