свадебный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свадебный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svadébnyj |
khoa học | svadebnyj |
Anh | svadebny |
Đức | swadebny |
Việt | xvađebny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]свадебный
Tham khảo
[sửa]- "свадебный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)