Bước tới nội dung

hôn lễ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hon˧˧ leʔe˧˥hoŋ˧˥ le˧˩˨hoŋ˧˧ le˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hon˧˥ lḛ˩˧hon˧˥ le˧˩hon˧˥˧ lḛ˨˨

Danh từ

[sửa]

hôn lễ

  1. Lễ cưới.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]