đám cưới
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaːm˧˥ kɨəj˧˥ | ɗa̰ːm˩˧ kɨə̰j˩˧ | ɗaːm˧˥ kɨəj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːm˩˩ kɨəj˩˩ | ɗa̰ːm˩˧ kɨə̰j˩˧ |
Danh từ[sửa]
đám cưới
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: wedding
Tham khảo[sửa]
- "đám cưới". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)