свататься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của свататься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svátat'sja |
khoa học | svatat'sja |
Anh | svatatsya |
Đức | swatatsja |
Việt | xvatatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
свататься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: посвататься) ‚(к Д, за В)
- Dạm hỏi, ướm hỏi, đi hỏi vợ, dạm.
- свататься к дочери, за дочь соседа — dạm hỏi (ướm hỏi, đi hỏi, dạm) cô con gái người láng giềng làm vợ
Tham khảo[sửa]
- "свататься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)