свекольник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của свекольник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svekól'nik |
khoa học | svekol'nik |
Anh | svekolnik |
Đức | swekolnik |
Việt | xvecolnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
свекольник gđ
Tham khảo[sửa]
- "свекольник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)