сверкать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сверкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverkát' |
khoa học | sverkat' |
Anh | sverkat |
Đức | swerkat |
Việt | xvercat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сверкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сверкнуть)
- Lấp lánh, nhấp nhánh, nhấp nháy, long lanh, sáng loáng; (ярко вспыхивать) sáng lòe, sáng lòa, sáng chói, sámg lóe.
- ослепительно сверкать — sáng lòa, sáng chói
- молния сверкатьает — chớp sáng lóe, sáng chói, sáng lòa
- его глаза сверкатьают от радости — đôi mắt anh ấy sáng ngời lên vì sự sung sướng
- он гневно сверкнул глазами — ông ta giận dữ quắc mắt nhìn
Tham khảo
[sửa]- "сверкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)