Bước tới nội dung

сверх

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

сверх средлог,(Р)

  1. (поверх чего-л. ) ở bên trên, lên trên, bên trên, bên ngoài.
  2. (помимо, кроме чего-л. ) ngoài, ngoài ra.
    сверх программы — ngoài chương trình
  3. (выше, более чего-л. ) trên, vượt, quá, hơn.
    работать сверх сил — làm[việc] quá sức
    сверх плана — vượt kế hoạch
  4. (вопреки чему-л. ) trái với, ngược với, bất chấp.
    сверх ожиданий — trái với(ngược với) sự mong đợi, không ngờ

Tham khảo

[sửa]