сверхсрочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сверхсрочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverhsróčnyj |
khoa học | sverxsročnyj |
Anh | sverkhsrochny |
Đức | swerchsrotschny |
Việt | xverkhxrotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сверхсрочный
- :
- сверхсрочный ая служба — [sự} tái ngũ, tái dịch, tái đăng
- остаться на сверхсрочный ой службе — tái ngũ sau khi đã hết hạn, tiếp tục tự phục vụ sau khi đã hết hạn
- (thông tục) (крайне спешный) — tối khẩn, thượng khẩn, hỏa tốc.
Tham khảo
[sửa]- "сверхсрочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)