Bước tới nội dung

сверхсрочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сверхсрочный

  1. :
    сверхсрочный ая служба — [sự} tái ngũ, tái dịch, tái đăng
    остаться на сверхсрочный ой службе — tái ngũ sau khi đã hết hạn, tiếp tục tự phục vụ sau khi đã hết hạn
  2. (thông tục) (крайне спешный) tối khẩn, thượng khẩn, hỏa tốc.

Tham khảo

[sửa]