Bước tới nội dung

связной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

связной

  1. (Để) Liên lạc, thông tin, thông tin liên lạc.
    связные собаки — [những con] chó liên lạc
    в знач. сущ. м. — đội viên liên lạc, liên lạc viên, người giao liên

Tham khảo

[sửa]