святоша
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của святоша
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjatóša |
khoa học | svjatoša |
Anh | svyatosha |
Đức | swjatoscha |
Việt | xviatosa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]святоша ж. и м.,(скл. как ж. 4a )
- Kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ đạo đức giả.
Tham khảo
[sửa]- "святоша", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)