сглазить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сглазить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sglázit' |
khoa học | sglazit' |
Anh | sglazit |
Đức | sglasit |
Việt | xgladit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сглазить Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "сглазить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)