сговор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сговор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgóvor |
khoa học | sgovor |
Anh | sgovor |
Đức | sgowor |
Việt | xgovor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сговор gđ
Tham khảo
[sửa]- "сговор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)