сдабривать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сдабривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdábrivat' |
khoa học | sdabrivat' |
Anh | sdabrivat |
Đức | sdabriwat |
Việt | xđabrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сдабривать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "сдабривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)