Bước tới nội dung

сдавленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сдавленный

  1. (о голосе, крике) nghẹn, nghẹn ngào, bị nén lại.

Tham khảo

[sửa]