сдуру
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сдуру
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdúru |
khoa học | sduru |
Anh | sduru |
Đức | sduru |
Việt | xđuru |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]сдуру (thông tục)
- (Một cách) Ngu ngốc, bộp chộp, không chín chắn.
- он сдуру согласился — nó đồng ý một cách ngu ngốc(bộp chộp); vì ngu ngốc(bộp chộp, bồng bột) mà nó đồng ý
Tham khảo
[sửa]- "сдуру", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)