Bước tới nội dung

сеанс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сеанс

  1. Buổi; (в кино) buổi chiếu; (у художника) buổi vẽ.
    сеанс одновременной игры в шахматы — buổi đánh cờ nhiều bàn một lúc
  2. (лечения и т. п. ) buổi, kỳ.
    сеанс массажа — buổi xoa bóp, buổi đấm bóp

Tham khảo

[sửa]