сегодня
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Phó từ[sửa]
сегодня
- Hôm nay, nay.
- сегодня утром — sáng hôm nay, sáng nay
- сегодня вечером — а) — chiều hôm nay, chiều nay; б) — (после наступления темноты) — tối hôm nay, tối nay
- в знач. сущ. с. нескл. — [ngày] hôm nay; (в настоящее время) — ngày nay, hiện nay
- на сегодня — [đến] ngày hôm nay, ngày nay, hiện nay
- не сегоднязавтрв — nay mai, ngày một ngày hai
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)