hôm nay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hom˧˧ naj˧˧hom˧˥ naj˧˥hom˧˧ naj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hom˧˥ naj˧˥hom˧˥˧ naj˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Phó từ[sửa]

hôm nay

  1. Ngày mình đương nói chuyện.
    Ai về đường ấy hôm nay. (ca dao)
    Vắng nhà được buổi hôm nay, lấy lòng gọi chút ra đây tạ lòng (Truyện Kiều)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]