Bước tới nội dung

сезон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сезон

  1. Mùa; (время каких-л. работ, занятий тж. ) vụ, thời vụ.
    быть одетым не по сезону — ăn mặc không đúng mùa, ăn mặc trái mùa
    охотнитий сезон — mùa săn bắn
    сезон яблок — mùa táo
    фруктовый сезон — mùa hoa quả

Tham khảo

[sửa]