сезон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сезон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sezón |
khoa học | sezon |
Anh | sezon |
Đức | seson |
Việt | xedon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сезон gđ
- Mùa; (время каких-л. работ, занятий тж. ) vụ, thời vụ.
- быть одетым не по сезону — ăn mặc không đúng mùa, ăn mặc trái mùa
- охотнитий сезон — mùa săn bắn
- сезон яблок — mùa táo
- фруктовый сезон — mùa hoa quả
Tham khảo
[sửa]- "сезон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)