сезонный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сезонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sezónnyj |
khoa học | sezonnyj |
Anh | sezonny |
Đức | sesonny |
Việt | xedonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сезонный
- (Thuộc về) Mùa vụ, thời vụ; (соответствующий сезону) [theo] mùa.
- сезонные работы — việc làm trong mùa, thời vụ
- сезонный рабочий — người đi làm theo thời vụ, công nhân theo thời vụ, người làm theo mùa
- сезонный билет — vé dùng cả mùa, vé dài hạn
- сезонные цены — giá cả theo mùa
Tham khảo
[sửa]- "сезонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)