сейнер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сейнер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | séjner |
khoa học | sejner |
Anh | seyner |
Đức | seiner |
Việt | xeiner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сейнер gđ
Tham khảo[sửa]
- "сейнер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)