сектовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сектовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | séktovat' |
khoa học | sektovat' |
Anh | sektovat |
Đức | sektowat |
Việt | xectovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сектовать Thể chưa hoàn thành
- Than phiền, phàn nàn, kêu ca, cathán, oán trách.
- сектовать на судьбу — than thân trách phận
Tham khảo
[sửa]- "сектовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)