oán trách
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
waːn˧˥ ʨajk˧˥ | wa̰ːŋ˩˧ tʂa̰t˩˧ | waːŋ˧˥ tʂat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wan˩˩ tʂajk˩˩ | wa̰n˩˧ tʂa̰jk˩˧ |
Động từ[sửa]
oán trách
- Tức giận, biểu hiện ra bằng những lời trách móc.
- giọng oán trách
- oán trách tạo vật
- Căm giận trách móc.
Tham khảo[sửa]
- "oán trách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Oán trách, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam