селиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của селиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | selít'sja |
khoa học | selit'sja |
Anh | selitsya |
Đức | selitsja |
Việt | xelitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
селиться Thể chưa hoàn thành (, 4c)
Tham khảo[sửa]
- "селиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)