семеновод
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của семеновод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | semenovód |
khoa học | semenovod |
Anh | semenovod |
Đức | semenowod |
Việt | xemenovođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
семеновод gđ
- Chuyên viên về giống, người công tác giống.
Tham khảo[sửa]
- "семеновод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)