семисотный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của семисотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | semisótnyj |
khoa học | semisotnyj |
Anh | semisotny |
Đức | semisotny |
Việt | xemixotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
семисотный
Tham khảo[sửa]
- "семисотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)