семьдесят
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của семьдесят
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sém'desjat |
khoa học | sem'desjat |
Anh | semdesyat |
Đức | semdesjat |
Việt | xemđexiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]семьдесят число.
Tham khảo
[sửa]- "семьдесят", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)