семья
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của семья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sem'já |
khoa học | sem'ja |
Anh | semya |
Đức | semja |
Việt | xemia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-f-6*a семья gc
- Gia đình, gia quyến.
- большая семья — gia đình lớn, đại gia đình
- (животных) đàn, tổ, họ.
- лингв. — ngữ hệ
- в семьяе не без урода — = năm ngón tay có ngón ngắn ngón dài
Tham khảo
[sửa]- "семья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)