сеносушилка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сеносушилка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | senosušílka |
khoa học | senosušilka |
Anh | senosushilka |
Đức | senosuschilka |
Việt | xenoxusilca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сеносушилка gc
Tham khảo[sửa]
- "сеносушилка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)