сентенция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сентенция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | senténcija |
khoa học | sentencija |
Anh | sententsiya |
Đức | sentenzija |
Việt | xententxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сентенция gc
Tham khảo[sửa]
- "сентенция". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)