сентиментализм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сентиментализм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sentimentalízm |
khoa học | sentimentalizm |
Anh | sentimentalizm |
Đức | sentimentalism |
Việt | xentimentalidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сентиментализм gđ (лит.)
Tham khảo
[sửa]- "сентиментализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)