сепаратор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сепаратор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | separátor |
khoa học | separator |
Anh | separator |
Đức | separator |
Việt | xeparator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сепаратор gđ (с.-х.)
Tham khảo
[sửa]- "сепаратор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)