серпантин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của серпантин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serpantín |
khoa học | serpantin |
Anh | serpantin |
Đức | serpantin |
Việt | xerpantin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
серпантин gđ
Tham khảo[sửa]
- "серпантин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)