симметрия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của симметрия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | simmetríja |
khoa học | simmetrija |
Anh | simmetriya |
Đức | simmetrija |
Việt | ximmetriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
симметрия gc
Tham khảo[sửa]
- "симметрия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)