симфония
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của симфония
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | simfónija |
khoa học | simfonija |
Anh | simfoniya |
Đức | simfonija |
Việt | ximphoniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]симфония gc
- (Khúc) Giao hưởng; перен. тж. đại hợp xướng.
- симфония ля мажор — khúc giao hưởng la trưởng
- шум реки и ветра сливается в своеобразную симфонияю — tiếng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hưởng (đại hợp xướng) độc đáo
Tham khảo
[sửa]- "симфония", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)