Bước tới nội dung

симфония

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

симфония gc

  1. (Khúc) Giao hưởng; перен. тж. đại hợp xướng.
    симфония ля мажор — khúc giao hưởng la trưởng
    шум реки и ветра сливается в своеобразную симфонияю — tiếng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hưởng (đại hợp xướng) độc đáo

Tham khảo

[sửa]