синева

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=синев}} синева gc

  1. (цвет) [màu] xanh, xanh biếc, xanh da trời, xanh hồ thủy, thanh thiên.
  2. (пространство) khoảng xanh, khoảng xanh biếc.
  3. .
    синева под глазами — quầng mắt, quầng thâm

Tham khảo[sửa]