синоним
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của синоним
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sinónim |
khoa học | sinonim |
Anh | sinonim |
Đức | sinonim |
Việt | xinonim |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
синоним м. лингв. 1a
Tham khảo[sửa]
- "синоним". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)