Bước tới nội dung

синоним

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

синоним м. лингв. 1a

  1. Từ đồng nghĩa, từ cùng nghĩa.

Tham khảo

[sửa]