синтаксический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của синтаксический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sintaksíčeskij |
khoa học | sintaksičeskij |
Anh | sintaksicheski |
Đức | sintaksitscheski |
Việt | xintacxitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
синтаксический
- (Thuộc về) cú pháp, cú pháp học.
Tham khảo[sửa]
- "синтаксический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)