сионизм

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

сионизм

  1. Chủ nghĩa phục quốc Do thái, chủ nghĩa xi-ô-nít.

Tham khảo[sửa]