сионизм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сионизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sionízm |
khoa học | sionizm |
Anh | sionizm |
Đức | sionism |
Việt | xionidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сионизм gđ
Tham khảo
[sửa]- "сионизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)