сионит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сионит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sionít |
khoa học | sionit |
Anh | sionit |
Đức | sionit |
Việt | xionit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сионит gđ
Tham khảo[sửa]
- "сионит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)