сиротливый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сиротливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sirotlívyj |
khoa học | sirotlivyj |
Anh | sirotlivy |
Đức | sirotliwy |
Việt | xirotlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сиротливый
Tham khảo[sửa]
- "сиротливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)