скатерть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скатерть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skátert' |
khoa học | skatert' |
Anh | skatert |
Đức | skatert |
Việt | xcatert |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]скатерть gc
- (Chiếc) Khăn bàn, khăn trải bàn, khăn giải bàn.
- .
- скатертью дорога! — đi đi thôi!, đi đi cho rồi!, xéo đi!, cút đi!
Tham khảo
[sửa]- "скатерть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)