скелет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скелет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skelét |
khoa học | skelet |
Anh | skelet |
Đức | skelet |
Việt | xkelet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
скелет gđ
- Bô xương, cốt.
- (каркас) khung cốt, bộ khung, bộ cốt, bộ sườn.
- (перен.) (счема) [cái] sườn, đề cương, dàn bài.
Tham khảo[sửa]
- "скелет". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)