скерцо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

скерцо с. нескл. муз.

  1. Khúc xkeczo, khúc khoái hoạt.

Tham khảo[sửa]