скерцо
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скерцо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skérco |
khoa học | skerco |
Anh | skertso |
Đức | skerzo |
Việt | xcertxo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
скерцо с. нескл. муз.
Tham khảo[sửa]
- "скерцо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)