Bước tới nội dung

khoái hoạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːj˧˥ hwa̰ːʔt˨˩kʰwa̰ːj˩˧ hwa̰ːk˨˨kʰwaːj˧˥ hwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaːj˩˩ hwat˨˨xwaːj˩˩ hwa̰t˨˨xwa̰ːj˩˧ hwa̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

khoái hoạt

  1. Vui vẻ lanh lẹn.
    Gió biển làm cho mọi người khoái hoạt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]