Bước tới nội dung

складной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

складной

  1. (Có thể) Xếp, gấp được.
    складной нож — [con] dao xếp
    складной стул — [cái] ghế xếp
    складная кровать — [cái] giường xếp
    складной метр — [cái] thước gấp

Tham khảo

[sửa]