складной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của складной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skladnój |
khoa học | skladnoj |
Anh | skladnoy |
Đức | skladnoi |
Việt | xclađnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]складной
- (Có thể) Xếp, gấp được.
- складной нож — [con] dao xếp
- складной стул — [cái] ghế xếp
- складная кровать — [cái] giường xếp
- складной метр — [cái] thước gấp
Tham khảo
[sửa]- "складной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)