склока
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của склока
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sklóka |
khoa học | skloka |
Anh | skloka |
Đức | skloka |
Việt | xcloca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
склока gc
Tham khảo[sửa]
- "склока", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)