скользко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

скользко в знач. сказ. безл.

  1. Trơn, trơn như mỡ, dễ trượt.

Tham khảo[sửa]