скользко
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скользко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skól'zko |
khoa học | skol'zko |
Anh | skolzko |
Đức | skolsko |
Việt | xcoldco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
скользко в знач. сказ. безл.
Tham khảo[sửa]
- "скользко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)